Phiên âm : pǒu míng.
Hán Việt : phẫu minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 表白, 表明, .
Trái nghĩa : , .
剖析辨明。《初刻拍案驚奇》卷一七:「這婦人氣質是個不良之人, 必有隱情。那小孩子不肯說破, 是個孝子。我必要剖明這一件事。」