VN520


              

剖肝泣血

Phiên âm : pǒu gān qì xuè.

Hán Việt : phẫu can khấp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻內心痛苦至極。《後漢書.卷七四.袁紹傳上》:「臣出身為國, 破家立事, 至乃懷忠獲釁, 抱信見疑, 晝夜長吟, 剖肝泣血, 曾無崩城隕霜之應, 故鄒衍、杞婦何能感徹?」


Xem tất cả...