Phiên âm : pōu jiě.
Hán Việt : phẫu giải.
Thuần Việt : phân tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tích分析(道理等)pōujiě xìmì.phân tích tỉ mỉ.