VN520


              

剖解

Phiên âm : pōu jiě.

Hán Việt : phẫu giải.

Thuần Việt : phân tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân tích
分析(道理等)
pōujiě xìmì.
phân tích tỉ mỉ.


Xem tất cả...