Phiên âm : qián pū hòu jì.
Hán Việt : tiền phó hậu kế.
Thuần Việt : người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trước hy sinh, người sau tiếp bước前面的人倒下来,后面的人继续跟上去,形容英勇奋斗,不怕牺牲