VN520


              

前仆后继

Phiên âm : qián pū hòu jì.

Hán Việt : tiền phó hậu kế.

Thuần Việt : người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trước hy sinh, người sau tiếp bước
前面的人倒下来,后面的人继续跟上去,形容英勇奋斗,不怕牺牲


Xem tất cả...