VN520


              

前后

Phiên âm : qián hòu.

Hán Việt : tiền hậu.

Thuần Việt : trước sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước sau
比某一特定时间稍早或稍晚的一段时间
guóqìngjié qiánhòu.
trước và sau lễ quốc khánh.
từ đầu đến cuối
(时间)从开始到末了
đầu và cuối
在某一种东西的前面和后面
村子的前后各有一条公路.
cūnzǐ de qiánhòu gèyǒu yītiáo gōnglù.
đầu thôn cuối thôn đều có đường


Xem tất cả...