VN520


              

前仰後合

Phiên âm : qián yǎng hòu hé.

Hán Việt : tiền ngưỡng hậu hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體前後晃動。多用以形容大笑、酒醉、困倦時站立不穩的樣子。《紅樓夢》第四一回:「不承望身不由己, 前仰後合的, 朦朦兩眼, 一歪身就睡熟在床上。」《文明小史》第五九回:「話沒有說完, 在座一齊笑起來, 鄒紹衍和沖天礮更是笑得前仰後合。」也作「後合前仰」、「後仰前合」、「前合後仰」。


Xem tất cả...