VN520


              

前無古人後無來者

Phiên âm : qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě.

Hán Việt : tiền vô cổ nhân hậu vô lai giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空前絕後。宋.劉攽《中山詩話》:「文惠喜堆墨書, 深自矜負, 號『前無古人, 後無來者』。」宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷九.杜少陵四》:「老杜於詩學, 世以謂前無古人, 後無來者。」


Xem tất cả...