Phiên âm : qián zhī.
Hán Việt : tiền chi.
Thuần Việt : chi trước; chân trước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi trước; chân trước (súc vật)昆虫或有四肢的脊椎动物身体前面靠近头部的两条腿