Phiên âm : qián shào.
Hán Việt : tiền tiêu.
Thuần Việt : đội quân tiền tiêu; tiền đồn; tiền tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội quân tiền tiêu; tiền đồn; tiền tiêu军队驻扎时向敌军所在方向派出的警戒小分队