VN520


              

前車之鑑

Phiên âm : qián chē zhī jiàn.

Hán Việt : tiền xa chi giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻可以作為後人借鏡的失敗經驗或教訓。例把小陳的失敗當作前車之鑑, 你就可以有更多成功的機會了。
比喻可以作為後人借鏡的失敗經驗或教訓。如:「把上次失敗當作前車之鑑, 你就可以有更多成功的機會了。」


Xem tất cả...