Phiên âm : qián jí kuò dà jī.
Hán Việt : tiền cấp khoách đại cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
音響擴大機的前半部分。主要用途作為各種訊源的切換器。指擴大機的前半部分。用以將輸入訊號放大至足以驅動下一級裝置。