Phiên âm : qián chéng yuǎn dà.
Hán Việt : tiền trình viễn đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前途光明, 很有發展。《通俗常言疏證.武備.前程遠大》引《憐香伴劇》:「克紹書香, 將來前程遠大。」