VN520


              

前卫

Phiên âm : qián wèi.

Hán Việt : tiền vệ.

Thuần Việt : tiền vệ; bộ đội tiền vệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền vệ; bộ đội tiền vệ (làm nhiệm vụ cảnh giới)
军队行军时派在前方担任警戒的部队
足球手球等球类比赛中担任助攻与助守的队员,位置在前锋与后卫之间


Xem tất cả...