Phiên âm : chū jí zhōng xué.
Hán Việt : sơ cấp trung học.
Thuần Việt : trung học sơ cấp; cấp hai; trung học cơ sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung học sơ cấp; cấp hai; trung học cơ sở中国实施的前一阶段的中等教育的学校简称初中