Phiên âm : chū huáng.
Hán Việt : sơ hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新生的竹子。《文選.謝靈運.於南山往北經湖中瞻眺詩》:「初篁苞綠籜, 新蒲含紫茸。」南朝梁.簡文帝〈晚春賦〉:「望初篁之傍嶺, 愛新荷之發池。」