VN520


              

初生态

Phiên âm : chū shēng tài.

Hán Việt : sơ sanh thái.

Thuần Việt : trạng thái mới giải phóng; trạng thái mới sản sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạng thái mới giải phóng; trạng thái mới sản sinh (lúc nguyên tố vừa được giải phóng từ hợp chất)
元素刚从化合物中释放出来时的瞬息状态,初生态的元素一般是原子状态或离子状态,化学性质比较活泼


Xem tất cả...