VN520


              

初恋

Phiên âm : chū liàn.

Hán Việt : sơ luyến.

Thuần Việt : mối tình đầu; tình yêu đầu tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mối tình đầu; tình yêu đầu tiên
第一次恋爱
刚恋爱不久


Xem tất cả...