Phiên âm : chū liàn.
Hán Việt : sơ luyến.
Thuần Việt : mối tình đầu; tình yêu đầu tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mối tình đầu; tình yêu đầu tiên第一次恋爱刚恋爱不久