Phiên âm : chū tóu.
Hán Việt : sơ đầu.
Thuần Việt : ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng .
ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm)
一年或一月开始不久的日子
yījǐusìqīnián chūtóu.
những ngày đầu năm 1947.
八月初头.
bāyuè chūtóu.
những ngày đầu tháng 8.