VN520


              

初头

Phiên âm : chū tóu.

Hán Việt : sơ đầu.

Thuần Việt : ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm)
一年或一月开始不久的日子
yījǐusìqīnián chūtóu.
những ngày đầu năm 1947.
八月初头.
bāyuè chūtóu.
những ngày đầu tháng 8.


Xem tất cả...