VN520


              

初出茅庐

Phiên âm : chū chū máo lú.

Hán Việt : sơ xuất mao lư.

Thuần Việt : mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới tò te; ma mới; ra ràng (mới đảm nhận công việc, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm)
比喻刚到工作岗位上来的新手缺乏经验


Xem tất cả...