Phiên âm : chuàng jǔ.
Hán Việt : sang cử.
Thuần Việt : tiên phong; mở đường; đi đầu; tiền tiêu; việc làm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên phong; mở đường; đi đầu; tiền tiêu; việc làm đầu tiên; sáng kiến从来没有过的举动或事业