Phiên âm : huà cè.
Hán Việt : hoa sách.
Thuần Việt : bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách出主意;筹谋计策也作画策chūmóuhuácèbày mưu tính kế