VN520


              

划一

Phiên âm : huà yī.

Hán Việt : hoa nhất.

Thuần Việt : nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất
一致;一律
zhěngqíhuáyī
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
thống nhất; làm nhất trí
使一致


Xem tất cả...