Phiên âm : huà yī.
Hán Việt : hoa nhất.
Thuần Việt : nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhấ.
nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất
一致;一律
zhěngqíhuáyī
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
thống nhất; làm nhất trí
使一致