VN520


              

划得来

Phiên âm : huá de lái.

Hán Việt : hoa đắc lai.

Thuần Việt : tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá
合算;值得
花这么点儿钱,解决那么多问题,划得来!
huā zhème diǎn er qián, jiějué nàme duō wèntí, huádélái!
tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!


Xem tất cả...