VN520


              

划拉

Phiên âm : huá la.

Hán Việt : hoa lạp.

Thuần Việt : phủi đi; phủi sạch; phủi bụi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phủi đi; phủi sạch; phủi bụi
用拂拭的方式除去或取去;扫;掸
bǎ shēntǐ shàng de nítǔ huálā diào.
phủi sạch bùn đất trên người.
你没事把里外屋划拉 划拉.
nǐ méishì bǎ lǐ wàiwū huálā huálā.
anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.


Xem tất cả...