VN520


              

划清

Phiên âm : huà qīng.

Hán Việt : hoa thanh.

Thuần Việt : phân rõ; vạch rõ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân rõ; vạch rõ
划分开,分清


Xem tất cả...