Phiên âm : huá bù lái.
Hán Việt : hoa bất lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合算、不值得。例他竟然用比市價貴一倍的錢買這種房子, 太划不來了!不合算、不值得。如:「你這麼做, 豈不是賠了夫人又折兵?太划不來了吧!」