Phiên âm : huà dìng.
Hán Việt : hoa định.
Thuần Việt : định rõ; vạch rõ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định rõ; vạch rõ (ranh giới)固定或确定界限把...划分;把...列为;标明(某物的位置)