Phiên âm : huà jià.
Hán Việt : hoa giới.
Thuần Việt : phòng thu phí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thu phí (trong bệnh viện)(医院药房)计算患者药费和其他医疗费用,把款额写在处方上