Phiên âm : huà yuán fáng shǒu.
Hán Việt : hoa viên phòng thủ.
Thuần Việt : chặn và đánh trả; phản công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn và đánh trả; phản công击剑中随对手的剑划圈,然后仍回到原来姿势,避开对方的剑