VN520


              

划圆防守

Phiên âm : huà yuán fáng shǒu.

Hán Việt : hoa viên phòng thủ.

Thuần Việt : chặn và đánh trả; phản công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặn và đánh trả; phản công
击剑中随对手的剑划圈,然后仍回到原来姿势,避开对方的剑


Xem tất cả...