Phiên âm : huá tǐng.
Hán Việt : hoa đĩnh.
Thuần Việt : xuồng; thuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuồng; thuyền一种比赛舟艇,形如独木舟划船运动项目之一,用短柄单叶桨划水比赛分男子单人和双人两种