VN520


              

划时代

Phiên âm : huà shí dài.

Hán Việt : hoa thì đại.

Thuần Việt : mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới
开辟新时代(多做定语用)
划时代的作品
huáshídài de zuòpǐn
tác phẩm đánh dấu thời đại mới.
划时代的事件
huáshídài de shìjiàn
sự việc mở ra thời đại mới


Xem tất cả...