Phiên âm : huà shí dài.
Hán Việt : hoa thì đại.
Thuần Việt : mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới.
mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới
开辟新时代(多做定语用)
划时代的作品
huáshídài de zuòpǐn
tác phẩm đánh dấu thời đại mới.
划时代的事件
huáshídài de shìjiàn
sự việc mở ra thời đại mới