Phiên âm : huà fēn.
Hán Việt : hoa phân.
Thuần Việt : phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định.
phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định
把整体分成几部分
huàfēn háng zhèng qūyù.
phân chia khu vực hành chính
phân biệt
区分
划分阶级
huáfēn jiējí
phân biệt giai cấp
划分人民内部矛盾和敌我矛盾.
huáfēn rénmín nèibùmá