Phiên âm : huá bu lái.
Hán Việt : hoa bất lai.
Thuần Việt : tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không .
tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng
不合算;不值得
为这点儿小事跑那么远的路划不来。
wèi zhè diǎn er xiǎoshì pǎo nàme yuǎn de lù huábùlái.
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.