Phiên âm : huá jiǎng.
Hán Việt : hoa tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
划動船槳。《水滸傳》第一○六回:「只聽得宋軍船幫裡一棒鑼聲響, 放出百十隻小漁艇來, 每船上二人划槳。」