VN520


              

划槳

Phiên âm : huá jiǎng.

Hán Việt : hoa tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

划動船槳。《水滸傳》第一○六回:「只聽得宋軍船幫裡一棒鑼聲響, 放出百十隻小漁艇來, 每船上二人划槳。」


Xem tất cả...