Phiên âm : huà yī bùèr.
Hán Việt : hoa nhất bất nhị.
Thuần Việt : một giá; giá cố định; giá không thay đổi; giá bất .
một giá; giá cố định; giá không thay đổi; giá bất di bất dịch
不二价;照定价不折不扣
nhất loạt; cứng nhắc; cố định
(做事)一律;刻板
写文章,可长可短,没有划一不二的公式.
xiěwénzhāng,kěchángkěduǎn,méiyǒu huáyībùèr de gōngshì.
viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.