Phiên âm : zhǔn xǔ.
Hán Việt : chuẩn hứa.
Thuần Việt : cho phép; đồng ý; bằng lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép; đồng ý; bằng lòng同意人的要求zhǔnxǔ bànlǐ chūjìng shǒuxù.cho phép làm thủ tục xuất cảnh.