Phiên âm : zhǔn dìng.
Hán Việt : chuẩn định.
Thuần Việt : nhất định; chắc chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhất định; chắc chắn表示可以肯定;一定chī xià zhèyào zhǔndìng hùi hǎo.uống thuốc này nhất định sẽ đỡ.