VN520


              

准定

Phiên âm : zhǔn dìng.

Hán Việt : chuẩn định.

Thuần Việt : nhất định; chắc chắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất định; chắc chắn
表示可以肯定;一定
chī xià zhèyào zhǔndìng hùi hǎo.
uống thuốc này nhất định sẽ đỡ.


Xem tất cả...