Phiên âm : zhǔn shéng.
Hán Việt : chuẩn thằng.
Thuần Việt : thước đo; mực thước; khuôn mẫu; dây chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước đo; mực thước; khuôn mẫu; dây chuẩn测定平直的器具,比喻言论行动等所依据的原则或标准