VN520


              

准时

Phiên âm : zhǔn shí.

Hán Việt : chuẩn thì.

Thuần Việt : đúng giờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng giờ
按规定的时间
lièchē zhǔnshídàodá.
đoàn tàu đến đúng giờ.
我们的飞机准时到达.
wǒmen de fēijī zhǔnshídàodá.
Máy bay của chúng ta đã đến đúng giờ.


Xem tất cả...