Phiên âm : zhǔn nǐ.
Hán Việt : chuẩn nghĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.打算、準備。唐.白居易〈不准擬〉詩二首之二:「不准擬身年六十, 遊春猶自有心情。」2.排定、擬訂。《敦煌變文集新書.卷三.降魔變文》:「太子國中第二貴, 出入百司須准擬。」