VN520


              

准擬

Phiên âm : zhǔn nǐ.

Hán Việt : chuẩn nghĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打算、準備。唐.白居易〈不准擬〉詩二首之二:「不准擬身年六十, 遊春猶自有心情。」2.排定、擬訂。《敦煌變文集新書.卷三.降魔變文》:「太子國中第二貴, 出入百司須准擬。」


Xem tất cả...