VN520


              

准信

Phiên âm : zhǔn xìn.

Hán Việt : chuẩn tín.

Thuần Việt : tin chính xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tin chính xác
(准信儿)准确可靠的消息
nǐ nǎ tiānnéng lái,gǎnkuài gěi wǒ gè zhǔnxìn.
hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.


Xem tất cả...