Phiên âm : zhǔn xìn.
Hán Việt : chuẩn tín.
Thuần Việt : tin chính xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin chính xác(准信儿)准确可靠的消息nǐ nǎ tiānnéng lái,gǎnkuài gěi wǒ gè zhǔnxìn.hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.