Phiên âm : zhǔn yǔ.
Hán Việt : chuẩn dữ.
Thuần Việt : cho phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép公文用语,表示准许chéngjī hégé,zhǔnyú bìyè.đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.