VN520


              

准折

Phiên âm : zhǔn zhé.

Hán Việt : chuẩn chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折算、抵償。《水滸傳》第四四回:「三人酒至半酣, 計算了酒錢, 石秀將這擔柴也都准折了。」《紅樓夢》第六五回:「趁如今我不拿他們取樂作踐准折, 到那時, 白落個臭名, 後悔不及。」也作「准贖」、「准算」、「準折」。


Xem tất cả...