VN520


              

准备

Phiên âm : zhǔn bèi.

Hán Việt : chuẩn bị.

Thuần Việt : chuẩn bị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuẩn bị
预先安排或筹划
jīngshén zhǔnbèi
chuẩn bị tinh thần
准备发言提纲.
zhǔnbèi fāyán tígāng.
chuẩn bị đề cương phát biểu
准备一个空箱子放书.
zhǔnbèi yīgè kōngxiāngzǐ fàn


Xem tất cả...