Phiên âm : zhǔn bèi.
Hán Việt : chuẩn bị.
Thuần Việt : chuẩn bị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn bị预先安排或筹划jīngshén zhǔnbèichuẩn bị tinh thần准备发言提纲.zhǔnbèi fāyán tígāng.chuẩn bị đề cương phát biểu准备一个空箱子放书.zhǔnbèi yīgè kōngxiāngzǐ fàn