VN520


              

准算

Phiên âm : zhǔn suàn.

Hán Việt : chuẩn toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抵價、折算。《警世通言.卷三一.趙春兒重旺曹家莊》:「既寫之後, 這產業就不許你賣與他人。及至准算與他, 他又要減你的價錢。」也作「准折」。


Xem tất cả...