Phiên âm : zhǔn suàn.
Hán Việt : chuẩn toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抵價、折算。《警世通言.卷三一.趙春兒重旺曹家莊》:「既寫之後, 這產業就不許你賣與他人。及至准算與他, 他又要減你的價錢。」也作「准折」。