VN520


              

准備

Phiên âm : zhǔn bèi .

Hán Việt : chuẩn bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là chuẩn bị 準備.


Xem tất cả...