Phiên âm : dòng liè.
Hán Việt : đống liệt.
Thuần Việt : nứt vỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nứt vỏ (cây trong mùa lạnh)在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开