VN520


              

冻裂

Phiên âm : dòng liè.

Hán Việt : đống liệt.

Thuần Việt : nứt vỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nứt vỏ (cây trong mùa lạnh)
在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开


Xem tất cả...