Phiên âm : dòng hài.
Hán Việt : đống hại.
Thuần Việt : bị hư hại; đông hại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị hư hại; đông hại (vì khí trời đột nhiên trở lạnh cho nên cây trồng bị hư hại)农业上指由于气温下降使植物体的组织受到破坏