Phiên âm : dòng shāng.
Hán Việt : đống thương.
Thuần Việt : tổn thương do giá rét; tổn thương do sương giá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn thương do giá rét; tổn thương do sương giá (y học)机体的组织由于低温而引起的损伤轻的皮肤红肿,灼痛或发痒,重的皮肤起水泡,最重的引起皮肤肌肉甚至骨骼坏死