Phiên âm : dòng jié.
Hán Việt : đống kết.
Thuần Việt : đông lại; đóng băng.
đông lại; đóng băng
液体遇冷凝结;使物体受冻凝结
比喻阻止流动或变动(指人员资金等)
冻结存款
dòngjié cúnkuǎn
khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
tạm ngưng; tạm ngừng; khoá sổ
比喻暂不执行或发展
协议冻结
xiéyì dòngjié
hiệ