VN520


              

冻结

Phiên âm : dòng jié.

Hán Việt : đống kết.

Thuần Việt : đông lại; đóng băng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông lại; đóng băng
液体遇冷凝结;使物体受冻凝结
比喻阻止流动或变动(指人员资金等)
冻结存款
dòngjié cúnkuǎn
khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
tạm ngưng; tạm ngừng; khoá sổ
比喻暂不执行或发展
协议冻结
xiéyì dòngjié
hiệ


Xem tất cả...